Báo giá thuê xe cho học sinh đi Royal City, Time City, EraHouse

Lưu ý khách hàng thuê xe :
- Giá cho thuê xe trên có thể thay đổi theo từng thời điểm.
- Báo giá đã bao gồm: Lái xe, cầu đường, xăng dầu, bảo hiểm.
- Báo giá không bao gồm: Thuế VAT, Chi phí phát sinh ngoài chương trình.
- Quý khách vui lòng gọi điện tới văn phòng để được tư vấn và báo giá chính xác nhất theo lộ trình, yêu cầu của khách hàng.
Điểm đến:
TT xe du lịch Đường An trận trọng gửi đến các thầy cô và quý phụ huynh học sinh “Bảng báo giá thuê xe du lịch đón – tiễn thăm quan, vui chơi tại Royal City, Time City, ERAHOUSE Năm 2015”
Với nhiều năm phục vụ các trường học, TT xe du lịch Đường An sẽ làm hài lòng các thầy cô và các em học sinh về chất lượng phục vụ của mình.
Sử dụng các loại xe du lịch đời mới hiện đại:
Xe 7 chỗ: Toyota Innova, Ford Everest, Toyota Fortuner
Xe 16 chỗ: Ford Transit, Mercedes Sprinter
Xe 29 chỗ: Hyundai County, Hyundai Transinco
Xe 35 - 45 chỗ: Hyundai Aero Town, Hyundai Aero Space, Hyundai Universe, Hyundai Aero Hi Class, Hyundai Transinco, Hyundai Universe Express.
Lái xe nhiều kinh nghiệm trên các tuyến đường, nhiệt tình, vui vẻ.
Đối với các trường trong NỘI THÀNH Hà Nội
STT |
Lịch Trình |
Thời Gian |
Đơn giá VNĐ |
1 |
Trường Học ↔ Văn Miếu Quốc Tử Giám + Bảo Tàng Phòng Không Không Quân |
½ Ngày |
1.500.000VNĐ |
2 |
Trường Học ↔ Văn Miếu Quốc Tử Giám + Công Viên Thủ Lệ |
½ Ngày |
1.500.000VNĐ |
3 |
Trường Học ↔ Bảo Tàng Dân Tộc Học Việt Nam |
½ Ngày |
1.300.000VNĐ |
4 |
Trường Học ↔ Bảo Tàng Dân Tộc Học Việt Nam + Công Viên Thủ Lệ |
½ Ngày |
1.500.000VNĐ |
5 |
Trường Học ↔ Lăng Bác + Bảo Tàng Hồ Chí Minh + Thành Cổ Hà Nội |
½ Ngày |
1.500.000VNĐ |
6 |
Trường Học ↔ Văn Miếu Quốc Tử Giám |
½ Ngày |
1.300.000VNĐ |
7 |
Trường Học ↔ Bảo Tàng Phòng Không Không Quân |
½ Ngày |
1.300.000VNĐ |
8 |
Trường Học ↔ Công Viên Thủ Lệ |
½ Ngày |
1.300.000VNĐ |
9 |
Trường Học ↔ Cột Cờ Hà Nội + Bảo Tàng Quân Đội |
½ Ngày |
1.400.000VNĐ |
10 |
Trường Học ↔ Bảo Tàng Mỹ Thuật Việt Nam |
½ Ngày |
1.300.000VNĐ |
11 |
Trường Học ↔ Làng Gốm Sứ Bát Tràng |
½ Ngày |
1.500.000VNĐ |
12 |
Trường Học ↔ Làng Tranh Đông Hồ |
½ Ngày |
1.700.000VNĐ |
13 |
Trường Học ↔ Làng Nghề Dệt Lụa Vạn Phúc |
½ Ngày |
1.500.000VNĐ |
14 |
Trường Học ↔ Làng Nghề Thêu Quất Động |
½ Ngày |
1.500.000VNĐ |
15 |
Trường Học ↔ Thiên Đường Bảo Sơn |
1 Ngày |
1.700.000VNĐ |
16 |
Trường Học ↔ Nông Trại Vui Vẻ |
½ Ngày |
1.500.000VNĐ |
Đối với các trường ở NGOẠI THÀNH Hà Nội
STT |
Lịch Trình |
Thời Gian |
Đơn giá VNĐ |
1 |
Trường Học ↔ Văn Miếu Quốc Tử Giám + Bảo Tàng Phòng Không Không Quân |
½ Ngày |
2.000.000VNĐ |
2 |
Trường Học ↔ Văn Miếu Quốc Tử Giám + Công Viên Thủ Lệ |
½ Ngày |
2.000.000VNĐ |
3 |
Trường Học ↔ Bảo Tàng Dân Tộc Học Việt Nam |
½ Ngày |
1.800.000VNĐ |
4 |
Trường Học ↔ Bảo Tàng Dân Tộc Học Việt Nam + Công Viên Thủ Lệ |
½ Ngày |
2.000.000VNĐ |
5 |
Trường Học ↔ Lăng Bác + Bảo Tàng Hồ Chí Minh + Thành Cổ Hà Nội |
½ Ngày |
2.000.000VNĐ |
6 |
Trường Học ↔ Văn Miếu Quốc Tử Giám |
½ Ngày |
1.800.000VNĐ |
7 |
Trường Học ↔ Bảo Tàng Phòng Không Không Quân |
½ Ngày |
1.800.000VNĐ |
8 |
Trường Học ↔ Công Viên Thủ Lệ |
½ Ngày |
1.800.000VNĐ |
9 |
Trường Học ↔ Cột Cờ Hà Nội + Bảo Tàng Quân Đội |
½ Ngày |
1.900.000VNĐ |
10 |
Trường Học ↔ Bảo Tàng Mỹ Thuật Việt Nam |
½ Ngày |
1.800.000VNĐ |
11 |
Trường Học ↔ Làng Gốm Sứ Bát Tràng |
½ Ngày |
2.000.000VNĐ |
12 |
Trường Học ↔ Làng Tranh Đông Hồ |
½ Ngày |
2.200.000VNĐ |
13 |
Trường Học ↔ Làng Nghề Dệt Lụa Vạn Phúc |
½ Ngày |
2.000.000VNĐ |
14 |
Trường Học ↔ Làng Nghề Thêu Quất Động |
½ Ngày |
2.000.000VNĐ |
15 |
Trường Học ↔ Thiên Đường Bảo Sơn |
1 Ngày |
2.200.000VNĐ |
16 |
Trường Học ↔ Nông Trại Vui Vẻ |
½ Ngày |
2.000.000VNĐ |